Trang chủSBR • NYSE
add
Sabine Royalty Trust
Giá đóng cửa hôm trước
63,90 $
Mức chênh lệch một ngày
64,12 $ - 65,15 $
Phạm vi một năm
58,25 $ - 70,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
941,39 Tr USD
Số lượng trung bình
39,31 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,55 Tr | -43,09% |
Chi phí hoạt động | 396,57 N | 135,39% |
Thu nhập ròng | 18,57 Tr | -44,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,01 | -2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 Tr | -1,85% |
Tổng tài sản | 9,25 Tr | -1,99% |
Tổng nợ | 543,43 N | -38,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 106,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 532,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 555,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,57 Tr | -44,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web