Trang chủSBLX • NASDAQ
add
StableX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,53 $ - 3,70 $
Phạm vi một năm
3,51 $ - 15,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 Tr USD
Số lượng trung bình
427,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,55 Tr | -46,30% |
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | -304,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 47,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,42 Tr | -77,21% |
Tổng tài sản | 9,19 Tr | -79,57% |
Tổng nợ | 22,30 Tr | 23,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 151,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,14 Tr | -304,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -21,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -724,69 N | -163,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,34 Tr | -1.095,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,69 Tr | -461,28% |
Dòng tiền tự do | -523,45 N | -104,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 2015
Trụ sở chính
Trang web