Trang chủSBLRF • OTCMKTS
add
Sable Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,046 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 81,68% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -84,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -77,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 Tr | -25,64% |
Tổng tài sản | 11,85 Tr | -14,56% |
Tổng nợ | 21,30 Tr | 38,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | -84,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,73 Tr | -39,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | 73,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,97 N | -3,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,04 N | -2,61% |
Dòng tiền tự do | -38,54 N | -241,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web