Trang chủSBLK • NASDAQ
add
Star Bulk Carriers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,38 $
Mức chênh lệch một ngày
16,54 $ - 16,89 $
Phạm vi một năm
12,06 $ - 25,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
8,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,65 Tr | -11,08% |
Chi phí hoạt động | 49,63 Tr | 20,32% |
Thu nhập ròng | 462,00 N | -99,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -99,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -108,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,54 Tr | -56,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,80 Tr | 80,79% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 32,92% |
Tổng nợ | 1,56 T | 18,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,00 N | -99,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,51 Tr | -57,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,42 Tr | -87,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,97 Tr | 65,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | -159,41% |
Dòng tiền tự do | 49,90 Tr | -38,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
301