Trang chủSBLK • NASDAQ
add
Star Bulk Carriers Corp
13,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,55 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:35:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,58 $
Mức chênh lệch một ngày
13,40 $ - 13,70 $
Phạm vi một năm
12,06 $ - 27,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T USD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
4,83
Tỷ lệ cổ tức
15,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,92 Tr | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 73,04 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | 42,45 Tr | 6,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | -8,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -53,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,83 Tr | -7,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 427,12 Tr | 82,90% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 34,94% |
Tổng nợ | 1,60 T | 17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,45 Tr | 6,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,30 Tr | -13,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,58 Tr | -14,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,54 Tr | 15,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,66 Tr | 21,96% |
Dòng tiền tự do | 60,54 Tr | 334,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
301