Trang chủSBLK • NASDAQ
add
Star Bulk Carriers Corp
19,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)+0,11
19,32 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:09:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,19 $
Mức chênh lệch một ngày
19,20 $ - 19,47 $
Phạm vi một năm
12,06 $ - 23,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,41 Tr | -29,89% |
Chi phí hoạt động | 59,59 Tr | -6,34% |
Thu nhập ròng | 39,00 N | -99,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -99,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -85,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,40 Tr | -59,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,36 Tr | -14,82% |
Tổng tài sản | 3,89 T | -8,13% |
Tổng nợ | 1,49 T | -16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 N | -99,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,49 Tr | -61,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,33 Tr | -77,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,90 Tr | 23,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,08 Tr | -102,80% |
Dòng tiền tự do | 14,33 Tr | -85,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
301