Trang chủSBIO • CVE
add
Sabio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,09 Tr | 43,07% |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | 38,20% |
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,24 | 20,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -25,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | 64,68% |
Tổng tài sản | 16,22 Tr | 9,14% |
Tổng nợ | 19,39 Tr | 8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,29 Tr | -13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 971,89 N | -58,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 N | 79,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -444,51 N | 82,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 520,05 N | 278,03% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | -40,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100