Trang chủSBILIFE • NSE
add
Sbi Life Insurance Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.969,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.956,90 ₹ - 1.997,30 ₹
Phạm vi một năm
1.372,55 ₹ - 1.997,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 NT INR
Số lượng trung bình
984,20 N
Tỷ số P/E
80,60
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 230,73 T | -42,78% |
Chi phí hoạt động | 17,85 T | 24,71% |
Thu nhập ròng | 4,95 T | -6,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 63,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,93 | -6,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 T | -11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,34 T | -58,46% |
Tổng tài sản | 4,90 NT | 9,24% |
Tổng nợ | 4,72 NT | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 T | -6,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SBI Life Insurance Company Limited is an Indian life insurance company. It was started as a joint venture between State Bank of India and French financial institution BNP Paribas Cardif.
In 2007, CRISIL Limited, a subsidiary of global rating agency Standard & Poor's, gave the company a AAA/Stable/P1+ rating. SBI Life is listed on BSE And NSE and is a life insurance company in India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 3 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25.672