Trang chủSBH • KLSE
add
SBH Marine Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
208,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
337,33 N
Tỷ số P/E
55,83
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,80 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 8,99 Tr | 136,76% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -37,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -148,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,45 Tr | 432,42% |
Tổng tài sản | 167,12 Tr | 44,80% |
Tổng nợ | 38,89 Tr | 32,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,48 Tr | 545,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -996,00 N | -140,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 602,00 N | 114,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,15 Tr | 397,72% |
Dòng tiền tự do | 22,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
298