Trang chủSBGLP • NSE
add
Suratwwala Business Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,99 ₹ - 45,49 ₹
Phạm vi một năm
24,95 ₹ - 142,44 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T INR
Số lượng trung bình
26,46 N
Tỷ số P/E
71,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,71 Tr | 1,86% |
Chi phí hoạt động | 21,72 Tr | 556,04% |
Thu nhập ròng | 65,34 Tr | 16,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,43 | 14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,87 Tr | -20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,07 Tr | 56,06% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 45,64% |
Tổng nợ | 1,15 T | 69,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,34 Tr | 16,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
32