Trang chủSBET • NASDAQ
add
Sharplink Gaming Inc
17,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,85%)+0,15
17,85 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
16,36 $
Mức chênh lệch một ngày
16,53 $ - 17,83 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 124,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T USD
Số lượng trung bình
40,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,29 N | -28,94% |
Chi phí hoạt động | 18,71 Tr | 1.160,37% |
Thu nhập ròng | -103,42 Tr | -22.239,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,83 N | -31.337,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,50 Tr | -1.437,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 Tr | 108,23% |
Tổng tài sản | 453,91 Tr | 11.963,74% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | 39,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,42 Tr | -22.239,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | 3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 411,11 Tr | 576.041,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | 334,24% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 197,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5