Trang chủSBCF • NASDAQ
add
Seacoast Banking Corporation of Florida
30,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,88 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,94 $
Mức chênh lệch một ngày
30,64 $ - 31,12 $
Phạm vi một năm
21,37 $ - 32,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T USD
Số lượng trung bình
626,94 N
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,01 Tr | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 79,06 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 42,69 Tr | 41,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,64 | 19,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,73 Tr | -52,65% |
Tổng tài sản | 15,94 T | 6,64% |
Tổng nợ | 13,67 T | 6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,69 Tr | 41,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,33 Tr | 27,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 Tr | -386,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,53 Tr | 59,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,14 Tr | -351,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.522