Trang chủSBCF • NASDAQ
add
Seacoast Banking Corporation of Florida
30,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,60 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,27 $
Mức chênh lệch một ngày
30,39 $ - 31,21 $
Phạm vi một năm
21,37 $ - 32,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T USD
Số lượng trung bình
578,89 N
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,92 Tr | 20,02% |
Chi phí hoạt động | 83,11 Tr | 8,72% |
Thu nhập ròng | 36,47 Tr | 18,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,49 | -0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,85 Tr | -47,61% |
Tổng tài sản | 16,68 T | 9,95% |
Tổng nợ | 14,30 T | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,47 Tr | 18,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.601