Trang chủSBC • NASDAQ
add
SBC Medical Group Holdings Inc
4,19 $
Trước giờ mở cửa:(4,77%)-0,20
3,99 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 00:31:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,20 $
Phạm vi một năm
2,62 $ - 35,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
434,13 Tr USD
Số lượng trung bình
35,56 N
Tỷ số P/E
8,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,42 Tr | -28,76% |
Chi phí hoạt động | 14,10 Tr | -27,26% |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | -54,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | -36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,71 Tr | -22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,04 Tr | 21,38% |
Tổng tài sản | 266,08 Tr | 2,81% |
Tổng nợ | 71,06 Tr | -38,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | -54,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,30 Tr | -126,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | 33,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,38 Tr | 9.046,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,35 Tr | -148,25% |
Dòng tiền tự do | 16,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
863