Trang chủSBC • NASDAQ
add
SBC Medical Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 $
Mức chênh lệch một ngày
3,17 $ - 3,36 $
Phạm vi một năm
2,62 $ - 7,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,34 Tr USD
Số lượng trung bình
43,49 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,36 Tr | -18,35% |
Chi phí hoạt động | 15,46 Tr | 27,43% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -86,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -83,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,19 Tr | -45,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,74 Tr | 47,29% |
Tổng tài sản | 315,30 Tr | 23,53% |
Tổng nợ | 70,65 Tr | -25,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -86,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,34 Tr | -143,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,38 Tr | 372,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,18 Tr | 10.491,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,69 Tr | 175,02% |
Dòng tiền tự do | 14,50 Tr | 13,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
863