Trang chủSBAR • LON
add
Sundae Bar PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,00 GBX - 6,00 GBX
Phạm vi một năm
5,50 GBX - 14,70 GBX
Số lượng trung bình
102,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,19 N | -81,02% |
Thu nhập ròng | -47,19 N | 81,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,74 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,28 N | — |
Tổng tài sản | 423,26 N | — |
Tổng nợ | 99,36 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,19 N | 81,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,99 N | 91,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,56 N | 121,73% |
Dòng tiền tự do | -16,05 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web