Trang chủSBAGAN • KLSE
add
Sungei Bagan Rubber Company (Malaya) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,64 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,60 RM - 5,70 RM
Phạm vi một năm
5,22 RM - 6,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
528,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,31 N
Tỷ số P/E
2,69
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,86 Tr | 34,14% |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | 27,53% |
Thu nhập ròng | 23,41 Tr | 283,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 147,55 | 186,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,64 Tr | 56,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,07 Tr | 1,21% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 44,13% |
Tổng nợ | 17,39 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,41 Tr | 283,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | 1.035,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,84 Tr | -82,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | -0,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,57 Tr | -45,14% |
Dòng tiền tự do | 5,37 Tr | 125,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
118