Trang chủSBAGAN • KLSE
add
Sungei Bagan Rubber Company (Malaya) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
5,80 RM - 5,80 RM
Phạm vi một năm
4,44 RM - 6,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
539,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
33,47 N
Tỷ số P/E
3,05
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 Tr | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -13,96% |
Thu nhập ròng | 130,62 Tr | 914,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 N | 953,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 Tr | 22,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,91 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 56,25% |
Tổng nợ | 24,71 Tr | 18,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,62 Tr | 914,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | -50,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,33 Tr | -155,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -801,00 N | -105,16% |
Dòng tiền tự do | 15,16 Tr | 105,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
118