Trang chủSAYAS • IST
add
Say Yenileneblr Enrji Ekmnr Sny v Trt AS
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
46,82 ₺ - 50,40 ₺
Phạm vi một năm
27,60 ₺ - 60,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T TRY
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
112,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,76 Tr | 47,35% |
Chi phí hoạt động | 21,22 Tr | -34,62% |
Thu nhập ròng | 133,63 Tr | 328,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,31 | 190,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,86 Tr | 96,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,65 Tr | -36,03% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 38,00% |
Tổng nợ | 655,98 Tr | 42,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,63 Tr | 328,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,69 Tr | -2.834,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,00 Tr | 7.904,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,06 Tr | -188,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,92 Tr | -196,69% |
Dòng tiền tự do | -287,32 Tr | -1.550,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
280