Trang chủSATU • IDX
add
Kota Satu Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
246,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
244,00 Rp - 248,00 Rp
Phạm vi một năm
170,00 Rp - 280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
338,25 T IDR
Số lượng trung bình
4,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 T | 10,29% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | -6,93% |
Thu nhập ròng | -724,24 Tr | 31,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,72 | 37,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,49 Tr | 156,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,58 T | -67,06% |
Tổng tài sản | 212,27 T | -8,99% |
Tổng nợ | 164,80 T | -7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -724,24 Tr | 31,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | -53,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,93 Tr | 40,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | -133,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,79 Tr | -107,87% |
Dòng tiền tự do | 23,60 Tr | -98,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
113