Trang chủSATS • LON
add
Satsuma Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,23 GBX - 1,50 GBX
Phạm vi một năm
0,90 GBX - 13,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | 4.478,07% |
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -5.318,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,30 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,04 Tr | 16.894,65% |
Tổng tài sản | 164,00 Tr | 46.757,71% |
Tổng nợ | 170,85 Tr | 57.424,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | -5.318,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -1.026,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,83 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,04 Tr | 43.853,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1