Trang chủSATS • LON
add
Satsuma Technology PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,50 GBX - 2,18 GBX
Phạm vi một năm
1,50 GBX - 13,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 115,00 N | -39,95% |
Thu nhập ròng | -115,00 N | 39,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,50 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 N | -98,11% |
Tổng tài sản | 2,84 Tr | 711,43% |
Tổng nợ | 524,00 N | 76,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -115,00 N | 39,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,00 N | 60,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 N | 80,57% |
Dòng tiền tự do | -5,25 N | -132,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1