Trang chủSATO • CVE
add
SATO Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 Tr | -29,37% |
Chi phí hoạt động | 763,83 N | -66,54% |
Thu nhập ròng | -766,45 N | 17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,38 | -17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -395,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,19 N | 33,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,97 N | -55,25% |
Tổng tài sản | 14,37 Tr | -36,57% |
Tổng nợ | 7,52 Tr | -41,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -766,45 N | 17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 47,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,52 Tr | -27,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 Tr | -45,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,27 N | 108,45% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | 81,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2