Trang chủSATO • CVE
add
SATO Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 Tr | -49,96% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 396,31% |
Thu nhập ròng | -885,44 N | -122,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,91 | -145,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -152,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,32 N | -100,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,70 N | -82,11% |
Tổng tài sản | 15,52 Tr | -36,62% |
Tổng nợ | 8,25 Tr | -40,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -885,44 N | -122,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 Tr | 12,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,25 Tr | -12,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | -52,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,79 N | -620,90% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 253,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2