Trang chủSATA • NASDAQ
add
Strive Perp Var Rate Pref Shs Series A
91,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,011%)-0,010
91,75 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 17:25:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
91,89 $
Mức chênh lệch một ngày
91,10 $ - 92,50 $
Phạm vi một năm
85,50 $ - 98,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
860,41 Tr USD
Số lượng trung bình
93,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | 56,81% |
Chi phí hoạt động | 27,85 Tr | 379,25% |
Thu nhập ròng | -206,65 Tr | -2.938,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,39 N | -1.837,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,23 Tr | -578,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 792,58 Tr | — |
Tổng nợ | 13,15 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 78,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,65 Tr | -2.938,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,15 Tr | -230,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -674,68 Tr | -3.311,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 792,83 Tr | 2.646,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,45 Tr | 3.955,66% |
Dòng tiền tự do | -14,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9