Trang chủSASY • CNSX
add
Sassy Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,30 N CAD
Số lượng trung bình
34,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 438,23 N | 4,63% |
Thu nhập ròng | -382,55 N | 78,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 Tr | 833,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,80 N | -54,30% |
Tổng tài sản | 13,43 Tr | -46,56% |
Tổng nợ | 653,66 N | 36,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -382,55 N | 78,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,13 N | 92,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 198,13 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 N | 102,81% |
Dòng tiền tự do | 36,32 N | 112,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web