Trang chủSASK • CVE
add
Atha Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
254,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -58,54% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 37,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | 59,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | -84,58% |
Tổng tài sản | 211,23 Tr | 31,48% |
Tổng nợ | 4,60 Tr | -54,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 37,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | -46,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -832,39 N | -1.465,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,08 N | 90,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 Tr | -58,09% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | 64,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web