Trang chủSASK • CVE
add
Atha Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
694,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | -43,31% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 21,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | 43,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 Tr | -66,98% |
Tổng tài sản | 219,44 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 7,32 Tr | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 21,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,98 N | 87,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,07 Tr | 4,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 Tr | 23.376,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,39 Tr | 120,66% |
Dòng tiền tự do | -5,70 Tr | 34,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web