Trang chủSASBADI • KLSE
add
Sasbadi Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
69,78 Tr MYR
Số lượng trung bình
806,34 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,06 Tr | 123,30% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | 13,31% |
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 684,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,04 | 361,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,04 Tr | 5.122,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | 25,07% |
Tổng tài sản | 209,37 Tr | 10,08% |
Tổng nợ | 52,31 Tr | 37,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,80 Tr | 684,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,39 Tr | -721,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | 28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,32 Tr | 440,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 43,65% |
Dòng tiền tự do | -6,55 Tr | -11.483,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web