Trang chủSASA • IST
add
SASA Polyester Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,30 ₺ - 3,36 ₺
Phạm vi một năm
3,16 ₺ - 6,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
146,34 T TRY
Số lượng trung bình
503,61 Tr
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,05 T | -38,55% |
Chi phí hoạt động | 517,69 Tr | -28,65% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | -90,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,70 | -84,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | -53,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,95 Tr | -90,88% |
Tổng tài sản | 254,52 T | 38,23% |
Tổng nợ | 124,56 T | 27,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | -90,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,11 T | -32,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,98 T | 27,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,90 Tr | -132,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 T | -375,06% |
Dòng tiền tự do | -4,80 T | -27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.775