Trang chủSASA • IST
add
SASA Polyester Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ₺ - 3,77 ₺
Phạm vi một năm
2,76 ₺ - 5,66 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
157,74 T TRY
Số lượng trung bình
357,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,80 T | -13,48% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 23,89% |
Thu nhập ròng | -10,34 T | -465,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,83 | -522,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -59,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 67,78% |
Tổng tài sản | 281,72 T | 39,14% |
Tổng nợ | 150,95 T | 47,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,34 T | -465,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,85 T | -33,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 T | 65,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 560,45 Tr | 117,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | 136,27% |
Dòng tiền tự do | -3,86 T | 75,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.941