Trang chủSARTF • OTCMKTS
add
Sartorius
Giá đóng cửa hôm trước
222,21 $
Mức chênh lệch một ngày
215,35 $ - 215,35 $
Phạm vi một năm
165,00 $ - 243,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,88 T EUR
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 843,20 Tr | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 263,60 Tr | -4,80% |
Thu nhập ròng | 43,80 Tr | 208,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 189,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | 24,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,20 Tr | 37,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,60 Tr | -25,66% |
Tổng tài sản | 9,61 T | -1,84% |
Tổng nợ | 5,80 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,80 Tr | 208,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,60 Tr | -16,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,90 Tr | -125,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -440,80 Tr | -136,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,00 Tr | -3.505,04% |
Dòng tiền tự do | -24,14 Tr | -131,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
13.878