Trang chủSAR • NYSE
add
Saratoga Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,03 $
Mức chênh lệch một ngày
22,74 $ - 23,14 $
Phạm vi một năm
21,10 $ - 26,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,54 Tr USD
Số lượng trung bình
112,64 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
13,02%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,88 Tr | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 10,36 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | 8,83 Tr | 317,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,62 | 320,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -17,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,61 Tr | 590,21% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 4,12% |
Tổng nợ | 845,05 Tr | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,83 Tr | 317,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,16 Tr | 607,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,00 Tr | -135,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,16 Tr | 6.368,47% |
Dòng tiền tự do | -12,42 Tr | -195,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web