Trang chủSAR • LON
add
Sareum Holdings Plc
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,66 GBX - 15,15 GBX
Phạm vi một năm
9,50 GBX - 29,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
20,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
645,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 898,00 N | -11,87% |
Thu nhập ròng | -901,50 N | -97,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -897,75 N | 11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 Tr | 143,04% |
Tổng tài sản | 4,10 Tr | 48,28% |
Tổng nợ | 352,00 N | -46,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -901,50 N | -97,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,50 N | -45,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,50 N | 592,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 563,50 N | -50,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,50 N | -156,99% |
Dòng tiền tự do | -561,25 N | 11,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
5