Trang chủSAPX • IDX
add
Satria Antaran Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
306,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
302,00 Rp - 308,00 Rp
Phạm vi một năm
250,00 Rp - 2.760,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
251,67 T IDR
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
203,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,77 T | -19,52% |
Chi phí hoạt động | 21,94 T | -27,39% |
Thu nhập ròng | -307,96 Tr | 91,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | 90,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 112,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,62 T | -58,50% |
Tổng tài sản | 418,06 T | 28,10% |
Tổng nợ | 216,78 T | 46,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,96 Tr | 91,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,13 T | 47,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,94 T | -140,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,02 T | 193,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,76 T | -151,66% |
Dòng tiền tự do | -19,64 T | -329,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
178