Trang chủSAPRES • KLSE
add
Sapura Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,29 Tr | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | 136,97% |
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | -5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,21 | -14,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,91 Tr | 426,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,67 Tr | -45,34% |
Tổng tài sản | 835,08 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 602,34 Tr | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 232,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,67 Tr | -5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,42 Tr | 2.749,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | -1.731,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 Tr | 169,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,71 Tr | 617,35% |
Dòng tiền tự do | -48,67 Tr | -373,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
221