Trang chủSAPPHIRE • NSE
add
Sapphire Foods India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
286,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
281,25 ₹ - 287,95 ₹
Phạm vi một năm
271,40 ₹ - 374,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,55 T INR
Số lượng trung bình
506,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,42 T | 6,72% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | 9,23% |
Thu nhập ròng | -127,70 Tr | -320,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | -290,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | -244,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,42 Tr | -12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -41,51% |
Tổng tài sản | 32,07 T | 9,71% |
Tổng nợ | 18,16 T | 16,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,70 Tr | -320,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
13.494