Trang chủSAPPHIRE • NSE
add
Sapphire Foods India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
331,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
326,30 ₹ - 333,80 ₹
Phạm vi một năm
275,80 ₹ - 401,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
105,67 T INR
Số lượng trung bình
445,22 N
Tỷ số P/E
1.242,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | 9,98% |
Thu nhập ròng | -17,98 Tr | -121,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -119,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -122,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,82 Tr | -8,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 26,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,98 Tr | -121,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
13.494