Trang chủSAPGF • OTCMKTS
add
SAP
Giá đóng cửa hôm trước
258,42 $
Mức chênh lệch một ngày
256,88 $ - 259,28 $
Phạm vi một năm
216,00 $ - 314,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,48 T USD
Số lượng trung bình
68,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,03 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -0,61% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 91,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,80 | 75,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,50 | 25,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 T | 28,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 T | -12,84% |
Tổng tài sản | 68,40 T | -2,81% |
Tổng nợ | 27,00 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 91,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 T | 70,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -716,00 Tr | -319,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 T | -52,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 T | -138,81% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | 28,46% |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần SAP là công ty phần mềm lớn nhất châu Âu, có trụ sở chính tại Walldorf. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108.929