Trang chủSAP • NYSE
add
SAP
261,31 $
Sau giờ giao dịch:(2,30%)-6,00
255,31 $
Đóng cửa: 10 thg 3, 17:48:13 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
276,80 $
Mức chênh lệch một ngày
259,20 $ - 269,36 $
Phạm vi một năm
175,08 $ - 293,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
320,96 T USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,38 T | 10,75% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | 11,70% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 31,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,07 | 18,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,47 | -3,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | 11,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 T | -1,72% |
Tổng tài sản | 74,12 T | 8,47% |
Tổng nợ | 28,31 T | 13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 31,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -552,00 Tr | -128,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | 98,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -232,00 Tr | 75,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -396,00 Tr | 68,42% |
Dòng tiền tự do | 988,00 Tr | -60,73% |
Giới thiệu
Công ty Cổ phần SAP là công ty phần mềm lớn nhất châu Âu, có trụ sở chính tại Walldorf. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109.121