Trang chủSANWARIA • NSE
add
Sanwaria Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,35 ₹ - 0,36 ₹
Phạm vi một năm
0,32 ₹ - 0,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
265,00 Tr INR
Số lượng trung bình
497,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | 26,99% |
Chi phí hoạt động | 15,64 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | -12,99 Tr | -78,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -491,34 | -40,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,55 N | 4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -37,89% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -1,50% |
Tổng nợ | 9,31 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,99 Tr | -78,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 Tr | -6,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,37 N | -10,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,30 Tr | -11,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,79 N | -125,67% |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100