Trang chủSANW • NASDAQ
add
S&W Seed Co
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Mức chênh lệch một ngày
6,95 $ - 7,69 $
Phạm vi một năm
2,11 $ - 14,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 Tr USD
Số lượng trung bình
50,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 Tr | -22,76% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | -3,15% |
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -172,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -195,32 | -253,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | -55,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,36 N | -51,35% |
Tổng tài sản | 96,61 Tr | -35,08% |
Tổng nợ | 60,19 Tr | -25,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -172,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -650,26 N | -181,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,26 N | 40,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 931,25 N | 130,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,85 N | 108,04% |
Dòng tiền tự do | 32,67 Tr | 821,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
66