Trang chủSANN • SWX
add
Santhera Pharmaceuticals Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
13,14 CHF
Mức chênh lệch một ngày
12,98 CHF - 13,90 CHF
Phạm vi một năm
7,21 CHF - 17,76 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
188,17 Tr CHF
Số lượng trung bình
35,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,50 Tr | -74,87% |
Chi phí hoạt động | 15,05 Tr | 12,70% |
Thu nhập ròng | -13,36 Tr | -134,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,83 | -236,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,51 Tr | -118,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,92 Tr | 34,75% |
Tổng tài sản | 152,49 Tr | 39,09% |
Tổng nợ | 124,79 Tr | 151,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,36 Tr | -134,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,12 Tr | -132,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,50 N | 99,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,22 Tr | 557,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,22 Tr | -14,85% |
Dòng tiền tự do | -3,90 Tr | -143,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
79