Trang chủSANICHI • KLSE
add
Sanichi Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
16,43 Tr MYR
Số lượng trung bình
258,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,00 N | -73,70% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -15,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -427,64 | -338,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -79,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,82 Tr | -12,72% |
Tổng tài sản | 279,08 Tr | -7,11% |
Tổng nợ | 37,02 Tr | -14,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -15,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,04 Tr | 317,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,95 Tr | 85,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | 13,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,00 N | 99,00% |
Dòng tiền tự do | 101,23 N | 101,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
51