Trang chủSANICHI • KLSE
add
Sanichi Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,095 RM - 0,10 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
15,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
624,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 792,00 N | -26,39% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | -0,68% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -739,52 | -67,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | 23,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,02 Tr | -11,64% |
Tổng tài sản | 274,40 Tr | -8,41% |
Tổng nợ | 37,98 Tr | -10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 80,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,29 Tr | 7,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -615,00 N | -143,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | 583,11% |
Dòng tiền tự do | 508,12 N | 110,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
51