Trang chủSANEL • IST
add
SAN-EL Muhendislik Elektrik Taahhut San
Giá đóng cửa hôm trước
23,06 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ₺ - 23,96 ₺
Phạm vi một năm
21,38 ₺ - 39,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
429,73 Tr TRY
Số lượng trung bình
158,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,61 Tr | 16,10% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 34,03% |
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 101,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,16 | 73,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,02 Tr | 103,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 141,86% |
Tổng tài sản | 238,64 Tr | 229,12% |
Tổng nợ | 188,23 Tr | 278,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 101,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
109