Trang chủSANEL • IST
add
SAN-EL Muhendislik Elektrik Taahhut San
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,82 ₺ - 26,54 ₺
Phạm vi một năm
20,00 ₺ - 31,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
477,56 Tr TRY
Số lượng trung bình
200,43 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,61 Tr | 16,10% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 34,03% |
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 101,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,16 | 73,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,13 Tr | 90,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 Tr | 141,86% |
Tổng tài sản | 238,64 Tr | 229,12% |
Tổng nợ | 188,23 Tr | 278,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 109,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,59 Tr | 101,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,27 N | -96,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,19 N | -129,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,85 N | 97,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,77 N | 97,12% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | -159,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
111