Trang chủSANDUMA • NSE
add
Sandur Manganese and Iron Ores Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
368,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
373,50 ₹ - 390,00 ₹
Phạm vi một năm
330,00 ₹ - 634,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,62 T INR
Số lượng trung bình
179,54 N
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 40,82% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 20,49% |
Thu nhập ròng | 321,40 Tr | 19,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,95 Tr | -0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 T | 46,18% |
Tổng tài sản | 29,74 T | 25,49% |
Tổng nợ | 6,56 T | 70,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,40 Tr | 19,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.528