Trang chủSANCY • KLSE
add
Sancy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
258,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
102,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | -17,12% |
Chi phí hoạt động | -1,77 Tr | -1.130,23% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 557,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 208,41 | 693,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | 462,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,00 N | 14,84% |
Tổng tài sản | 32,89 Tr | 26,27% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 45,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | 557,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 915,00 N | 6,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -884,00 N | 2,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,50 N | 61,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,50 N | 112,76% |
Dòng tiền tự do | 521,00 N | 185,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
46