Trang chủSANB • LON
add
Santander UK Plc 5/8% Preferred Shares
Giá đóng cửa hôm trước
132,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
132,00 GBX - 135,00 GBX
Phạm vi một năm
128,00 GBX - 144,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
482,90 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,22 N
Tỷ số P/E
31,59
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -2,08% |
Chi phí hoạt động | 908,00 Tr | 29,62% |
Thu nhập ròng | 185,50 Tr | -48,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,77 | -47,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,82 T | -17,42% |
Tổng tài sản | 259,94 T | -5,63% |
Tổng nợ | 246,17 T | -5,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,50 Tr | -48,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,89 T | 44,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -83,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,68 T | -12,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,00 Tr | 103,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
19.500