Trang chủSANA • NASDAQ
add
Sana Biotechnology Inc
3,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,22 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 7,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
793,27 Tr USD
Số lượng trung bình
5,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,06 Tr | -16,45% |
Thu nhập ròng | -93,80 Tr | -86,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,21 Tr | 15,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,67 Tr | -71,12% |
Tổng tài sản | 361,64 Tr | -41,54% |
Tổng nợ | 239,09 Tr | -14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,80 Tr | -86,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,10 Tr | 43,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,68 Tr | 32,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,00 N | -94,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,86 Tr | 40,94% |
Dòng tiền tự do | -20,28 Tr | 35,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194