Trang chủSANA • NASDAQ
add
Sana Biotechnology Inc
4,08 $
Sau giờ giao dịch:(0,49%)-0,020
4,06 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:04:30 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,30 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 7,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,06 Tr | -16,45% |
Thu nhập ròng | -93,80 Tr | -86,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,21 Tr | 15,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,67 Tr | -71,12% |
Tổng tài sản | 361,64 Tr | -41,54% |
Tổng nợ | 239,09 Tr | -14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,80 Tr | -86,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,10 Tr | 43,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,68 Tr | 32,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 561,00 N | -94,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,86 Tr | 40,94% |
Dòng tiền tự do | -20,28 Tr | 35,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194