Trang chủSANA • NASDAQ
add
Sana Biotechnology Inc
2,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,84 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:44:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 7,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
640,58 Tr USD
Số lượng trung bình
3,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,77 Tr | -53,71% |
Thu nhập ròng | -49,39 Tr | 54,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,12 Tr | 55,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,70 Tr | -66,34% |
Tổng tài sản | 445,47 Tr | -34,62% |
Tổng nợ | 236,39 Tr | -22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,39 Tr | 54,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,66 Tr | 25,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,60 Tr | 121,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 982,00 N | -99,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,07 Tr | -171,37% |
Dòng tiền tự do | -32,11 Tr | 60,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194