Trang chủSANA • NASDAQ
add
Sana Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 10,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,54 Tr USD
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 51,86 Tr | -32,78% |
Thu nhập ròng | -49,07 Tr | 44,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 34,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,06 Tr | 34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,50 Tr | -25,68% |
Tổng tài sản | 501,02 Tr | -11,37% |
Tổng nợ | 250,52 Tr | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,07 Tr | 44,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,16 Tr | 9,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,09 Tr | 207,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 643,00 N | -62,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,00 N | 101,63% |
Dòng tiền tự do | -23,59 Tr | 52,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194