Trang chủSAMTEL • BKK
add
Samart Telcoms PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ฿ - 5,60 ฿
Phạm vi một năm
2,80 ฿ - 7,10 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T THB
Số lượng trung bình
50,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 46,82% |
Chi phí hoạt động | 126,39 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | 52,81 Tr | 238,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 130,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,57 Tr | 36,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,18 Tr | -32,82% |
Tổng tài sản | 6,92 T | 3,61% |
Tổng nợ | 3,24 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,81 Tr | 238,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -755,92 Tr | -206,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,13 Tr | 35,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,40 Tr | 152,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -399,65 Tr | -77,32% |
Dòng tiền tự do | -445,99 Tr | -178,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
865