Trang chủSAMS • EPA
add
Samse SA
Giá đóng cửa hôm trước
139,00 €
Mức chênh lệch một ngày
139,00 € - 139,50 €
Phạm vi một năm
127,00 € - 163,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
487,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,55 Tr | 4,63% |
Chi phí hoạt động | 148,39 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | 347,00 N | -91,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -91,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,33 Tr | 70,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,50 Tr | -14,09% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -1,85% |
Tổng nợ | 1,09 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 N | -91,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,96 Tr | -7,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,99 Tr | 85,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,14 Tr | -265,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,17 Tr | 58,92% |
Dòng tiền tự do | 13,35 Tr | 558,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
7.007