Trang chủSAMMAANCAP • NSE
add
Sammaan Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,50 ₹ - 128,40 ₹
Phạm vi một năm
97,61 ₹ - 179,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,02 T INR
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 T | 23,28% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 39,88% |
Thu nhập ròng | 3,24 T | 1,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,17 | -17,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,97 T | -21,69% |
Tổng tài sản | 701,81 T | -3,95% |
Tổng nợ | 483,59 T | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 T | 1,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.590