Trang chủSAMI • BCBA
add
SA San Miguel AGICI y F
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 $
Mức chênh lệch một ngày
375,00 $ - 410,00 $
Phạm vi một năm
375,00 $ - 1.500,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
445,14 T ARS
Số lượng trung bình
71,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,82 T | 33,17% |
Chi phí hoạt động | 7,03 T | 32,79% |
Thu nhập ròng | -10,99 T | -52,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,56 | -14,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,47 T | 51,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,11 T | -45,70% |
Tổng tài sản | 485,12 T | 36,84% |
Tổng nợ | 426,05 T | 45,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,99 T | -52,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,99 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,29 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,02 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,82 T | — |
Dòng tiền tự do | -31,47 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web