Trang chủSAMG • NASDAQ
add
Silvercrest Asset Management Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 $
Mức chênh lệch một ngày
13,63 $ - 14,25 $
Phạm vi một năm
13,54 $ - 19,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,28 Tr USD
Số lượng trung bình
26,33 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,30 Tr | 2,86% |
Chi phí hoạt động | 8,25 Tr | 11,96% |
Thu nhập ròng | 618,00 N | -72,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -73,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -26,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | -57,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,13 Tr | -37,82% |
Tổng tài sản | 157,56 Tr | -14,45% |
Tổng nợ | 64,05 Tr | 4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 618,00 N | -72,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,60 Tr | 9,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -809,00 N | -112,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,69 Tr | -61,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,09 Tr | -25,38% |
Dòng tiền tự do | 13,11 Tr | 14,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
162