Trang chủSAMF • IDX
add
Saraswanti Anugerah Makmur PT
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
312,00 Rp - 318,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 NT IDR
Số lượng trung bình
181,13 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 NT | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 145,38 T | -5,02% |
Thu nhập ròng | 84,95 T | -8,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -6,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,79 T | -7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,17 T | 11,15% |
Tổng tài sản | 3,22 NT | -0,41% |
Tổng nợ | 1,66 NT | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,95 T | -8,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 377,51 T | 6,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,04 T | 90,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,61 T | -27,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,14 T | 19,18% |
Dòng tiền tự do | 263,84 T | 75,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
561