Trang chủSAMF • IDX
add
Saraswanti Anugerah Makmur PT
Giá đóng cửa hôm trước
314,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
314,00 Rp - 320,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 NT IDR
Số lượng trung bình
180,61 N
Tỷ số P/E
11,82
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 961,10 T | -11,59% |
Chi phí hoạt động | 108,84 T | -20,01% |
Thu nhập ròng | 58,71 T | -30,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | -21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,41 T | -31,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,31 T | 2,84% |
Tổng tài sản | 3,16 NT | -10,51% |
Tổng nợ | 1,69 NT | -21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,71 T | -30,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,57 T | 43,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,02 T | 56,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,94 T | -36,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,36 T | 233,18% |
Dòng tiền tự do | -66,57 T | 68,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
547