Trang chủSAME • IDX
add
Sarana Meditama Metropolitan Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
406,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
394,00 Rp - 412,00 Rp
Phạm vi một năm
238,00 Rp - 428,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 NT IDR
Số lượng trung bình
13,62 Tr
Tỷ số P/E
142,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 492,27 T | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 109,99 T | 2,61% |
Thu nhập ròng | 18,61 T | 1.060,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 921,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,82 T | 24,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,85 T | 43,58% |
Tổng tài sản | 5,78 NT | 7,84% |
Tổng nợ | 1,60 NT | 16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,61 T | 1.060,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,20 T | 158,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,36 T | -80,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,05 T | 56,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,79 T | 214,22% |
Dòng tiền tự do | 35,30 T | 216,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.081