Trang chủSAMCHEM • KLSE
add
Samchem Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,32 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
204,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
290,04 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,03 Tr | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 20,91 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -0,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,74 Tr | -2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,50 Tr | -9,00% |
Tổng tài sản | 598,99 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 288,20 Tr | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -0,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,93 Tr | 366,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 N | 97,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,74 Tr | -408,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,22 Tr | -875,03% |
Dòng tiền tự do | 36,34 Tr | 280,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
281