Trang chủSAMAIDEN • KLSE
add
Samaiden Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,54 RM - 1,62 RM
Phạm vi một năm
0,91 RM - 1,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
721,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
35,94
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,95 Tr | 135,94% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | 116,28% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -48,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,79 Tr | 11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,70 Tr | 43,42% |
Tổng tài sản | 567,49 Tr | 173,82% |
Tổng nợ | 399,83 Tr | 449,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,64 Tr | -155,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,16 Tr | -2.672,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,50 Tr | 1.679,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,70 Tr | 91,17% |
Dòng tiền tự do | -50,71 Tr | -298,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
103