Trang chủSAM • TSE
add
Starcore International Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,47 N
Tỷ số P/E
119,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 Tr | 0,35% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 53,71% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -64,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,21 | -64,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 661,00 N | -53,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 922,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 Tr | -38,10% |
Tổng tài sản | 56,00 Tr | 7,74% |
Tổng nợ | 15,12 Tr | 32,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -64,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | -39,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,00 N | 80,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,00 N | -37,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 735,00 N | -57,76% |
Dòng tiền tự do | 3,11 Tr | 368,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65