Trang chủSAM • TSE
add
Starcore International Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
319,89 N
Tỷ số P/E
35,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,64 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 13,87% |
Thu nhập ròng | 927,00 N | 134,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | 140,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | -42,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -76,03% |
Tổng tài sản | 57,98 Tr | 8,66% |
Tổng nợ | 16,40 Tr | 39,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 927,00 N | 134,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,00 N | -117,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | -77,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,00 N | -163,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -1.022,92% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -326,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282