Trang chủSAM • NYSE
add
Boston Beer Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
204,85 $
Mức chênh lệch một ngày
204,32 $ - 209,45 $
Phạm vi một năm
185,34 $ - 329,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T USD
Số lượng trung bình
201,88 N
Tỷ số P/E
24,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 537,49 Tr | -11,23% |
Chi phí hoạt động | 209,65 Tr | 9,31% |
Thu nhập ròng | 46,16 Tr | 37,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | 55,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,25 | -20,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,01 Tr | -23,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,45 Tr | -2,01% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -9,80% |
Tổng nợ | 335,62 Tr | -8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,16 Tr | 37,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,80 Tr | -12,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,56 Tr | 24,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,22 Tr | 18,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,02 Tr | 4,73% |
Dòng tiền tự do | 83,32 Tr | -4,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.537