Trang chủSAM • NYSE
add
Boston Beer Company Inc
216,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
216,69 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:19 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
219,92 $
Mức chênh lệch một ngày
215,87 $ - 219,02 $
Phạm vi một năm
185,34 $ - 329,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T USD
Số lượng trung bình
252,47 N
Tỷ số P/E
30,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,95 Tr | 1,53% |
Chi phí hoạt động | 205,46 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 60,43 Tr | 15,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 13,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,45 | 18,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,42 Tr | 11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,43 Tr | -3,13% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -11,65% |
Tổng nợ | 355,87 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 912,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,43 Tr | 15,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,48 Tr | 31,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,24 Tr | 30,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,27 Tr | 15,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,98 Tr | 333,02% |
Dòng tiền tự do | 98,88 Tr | 85,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.537